|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gìn giữ
| prendre soin de; bien garder; bien conserver | | | Gìn giữ sức khoẻ | | prendre soin de sa santé | | | Giữ gìn di sản của má»™t ná»n văn minh | | bien garder l'héritage d'une civilisation |
|
|
|
|